Suy thận ở trẻ em là bệnh lý rất nguy hiểm, ảnh hưởng xấu tới sức khỏe, sự phát triển và tương lai sau này của con trẻ. Những dấu hiệu ban đầu khá mờ nhạt và nếu nhận biết sớm sẽ có những cách chẩn đoán suy thận ở trẻ em hiệu quả.

chẩn đoán suy thận

Suy thận ở trẻ em nguy hiểm thế nào?

Suy thận ở trẻ em là tình trạng trẻ bị suy giảm chức năng thận. Thận mất đi khả năng thải độc và lọc máu nên các chất độc hại có thể ứ đọng lại trong cơ thể như creatinin, ure, natri, kali… Các chất độc hại ứ đọng lâu dài có khả năng gây ra nhiều căn bệnh nguy hiểm khác.

Suy thận ở trẻ em được chia làm 2 dạng, cụ thể:

  • Suy thận cấp tính: Tình trạng này có khả năng xảy ra ở mọi lứa tuổi, bao gồm trẻ sơ sinh. Nguyên nhân gây bệnh thường là do dị tật bẩm sinh.
    • Suy thận mạn tính: Tình trạng này thường xuất hiện ở trẻ trong độ tuổi 8 – 10 tuổi. Nguyên nhân gây bệnh chủ yếu là do hội chứng thận hư kháng thuốc, viêm cầu thận cấp, bệnh cầu thận hay viêm thận lupus mà không được điều trị kịp thời.

Suy thận ở trẻ em là một tình trạng nghiêm trọng có thể gây nguy hiểm đến sức khỏe và sự sống của trẻ. Suy thận xảy ra khi các chức năng thận bị suy giảm đến mức không đủ để duy trì cân bằng nước và chất điện giải trong cơ thể. Điều này dẫn đến sự tích tụ độc tố và chất cặn trong máu, gây ra nhiều vấn đề khác nhau.

Các chịu chứng suy thận ở trẻ em

1. Sưng:

Đây là một biểu hiện phổ biến của suy thận ở trẻ em. Sưng thường xuất hiện ở mặt, bàn chân, bàn tay và vùng quanh mắt. Sưng xảy ra do mất mát protein quan trọng, gây ra sự rò rỉ chất lỏng vào các mô xung quanh.

2. Tiểu ít và tiểu tối màu:

Trẻ em suy thận có thể tiểu ít hơn so với bình thường và tiểu có thể có màu tối hơn. Điều này xảy ra do chức năng lọc máu suy giảm và chất thải không được loại bỏ đúng cách.

3. Mệt mỏi và mất năng lượng:

Trẻ em suy thận có thể cảm thấy mệt mỏi và thiếu năng lượng. Sự suy giảm chức năng thận gây ra tích tụ chất thải trong cơ thể, gây ra cảm giác mệt mỏi và ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày.

4. Giảm cân và suy dinh dưỡng:

Suy thận có thể gây ra giảm cân và suy dinh dưỡng ở trẻ em. Vấn đề này xảy ra khi cơ thể không thể hấp thụ và sử dụng chất dinh dưỡng đúng cách.

5. Buồn nôn và nôn mửa:

Một số trẻ suy thận có thể trải qua buồn nôn và nôn mửa. Điều này có thể do tích tụ chất thải trong máu và tác động lên hệ tiêu hóa.

6. Tăng huyết áp:

Suy thận có thể gây ra tăng huyết áp (huyết áp cao) ở trẻ em. Áp lực máu tăng do suy giảm khả năng điều chỉnh nước và muối trong cơ thể.

7. Rối loạn axit-bazo:

Trẻ em suy thận có thể trải qua rối loạn axit-bazo, tức là sự mất cân bằng trong huyết thanh của các chất acid và bazơ, gây ra các triệu chứng như buồn nôn, mệt mỏi, thay đổi tâm trạng và rối loạn hô hấp.

Những phương pháp chẩn đoán suy thận ở trẻ em

Để chẩn đoán suy thận ở trẻ em, các phương pháp chẩn đoán sau đây thường được sử dụng:

chẩn đoán suy thận

1. Kiểm tra yếu tố lâm sàng: 

Bác sĩ sẽ tiến hành một cuộc phỏng vấn và khám lâm sàng để thu thập thông tin về triệu chứng, tiền sử bệnh, và yếu tố nguy cơ. Điều này bao gồm đánh giá chiều cao, cân nặng, áp lực máu, sự sưng và các triệu chứng khác liên quan đến suy thận.

2. Xét nghiệm máu:

Xét nghiệm máu đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá chức năng thận và xác định mức độ suy thận. Các xét nghiệm máu bao gồm:

  • Xét nghiệm chức năng thận: Đo nồng độ creatinine và urea trong máu để đánh giá khả năng lọc máu của thận.
  • Xét nghiệm điện giải: Đo nồng độ các chất điện giải như sodium, potassium và bicarbonate để đánh giá cân bằng điện giải trong cơ thể.
  • Xét nghiệm protein: Đo nồng độ protein trong máu để xác định mức độ rò rỉ protein và mất protein do suy thận.

3. Xét nghiệm nước tiểu: 

Xét nghiệm nước tiểu giúp đánh giá chức năng thận và phát hiện các bất thường. Một số xét nghiệm nước tiểu thường được thực hiện bao gồm:

  • Đo lượng protein: Đánh giá mức độ rò rỉ protein vào nước tiểu.
  • Đo tỷ lệ albumin/creatinine: Đánh giá mức độ mất protein từ máu vào nước tiểu.
  • Đo nồng độ electrolyte: Đánh giá nồng độ các chất điện giải như sodium, potassium và calcium trong nước tiểu.

4. Siêu âm thận: 

Siêu âm thận sử dụng sóng siêu âm để tạo ra hình ảnh của các cơ quan thận. Nó có thể giúp đánh giá kích thước, hình dạng và cấu trúc của thận, phát hiện các bất thường như u nang hoặc tổn thương.

5. Thử nghiệm chức năng thận nâng cao:

Trong một số trường hợp, để đánh giá chính xác chức năng thận, bác sĩ có thể yêu cầu các thử nghiệm chức năng thận nâng cao. Một số thử nghiệm này bao gồm:

  • Thử nghiệm dựa trên dung nạp chất xét nghiệm: Bác sĩ có thể yêu cầu thử nghiệm dung nạp chất xét nghiệm như creatinine hoặc inulin. Thử nghiệm này đo lượng chất xét nghiệm được lọc qua thận và giúp xác định tỷ lệ lọc chất xét nghiệm trong máu.
  • Thử nghiệm tăng huyết áp: Đo lường và theo dõi mức độ tăng huyết áp của trẻ để đánh giá tác động của suy thận lên huyết áp và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
  • Thử nghiệm xét nghiệm năng lượng: Đo lường khả năng thực hiện các tác vụ năng lượng như đo nồng độ oxy và nồng độ CO2 trong hơi thở để đánh giá chức năng thận.
  • Thử nghiệm xét nghiệm hình ảnh: Đối với những trường hợp phức tạp, bác sĩ có thể yêu cầu các thử nghiệm hình ảnh như chụp cắt lớp vi tính (CT), cộng hưởng từ (MRI) hoặc xét nghiệm chụp X-quang để đánh giá kích thước, hình dạng và cấu trúc của thận và phát hiện bất thường.
  • Thử nghiệm thụ tinh nhân tạo: Đối với những trường hợp nghi ngờ suy thận di truyền, bác sĩ có thể đề xuất thử nghiệm thụ tinh nhân tạo để xác định nguyên nhân di truyền và đánh giá tình trạng thận của trẻ.

Các phương pháp chẩn đoán này giúp bác sĩ đánh giá chính xác chức năng thận, xác định mức độ suy thận và tìm nguyên nhân gây ra suy thận ở trẻ em. Dựa trên kết quả của các phương pháp chẩn đoán này, bác sĩ có thể lập kế hoạch điều trị phù hợp cho trẻ.

suy thận ở trẻ

Bài viết này là những thông tin Bảo Bối chia sẻ đến bạn về sự nguy hiểm và những cách chẩn đoán bệnh suy thận ở trẻ em. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm những thông tin bổ ích trong hành trình chăm sóc con cái ngày càng khỏe mạnh nhé.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *